114-08-25 | Giáo dục sức khỏe và phòng ngừa COVID-19 (COVID-19衛教與防疫) | 疾病管制科 |
114-08-22 | Cảm cúm ‘phải đúng thuốc” hiệu nghiệm lại yên tâm(感冒用藥衛教單張) | 藥政管理暨稽查科 |
114-08-19 | Thông tin giáo dục sức khỏe về nhiễm lao tiềm ẩn(LTBI衛教資訊) | 疾病管制科 |
114-08-15 | Sàng Lọc 5 loại Ung Thư Chủ Động Bảo Vệ Sức Khôe【5癌篩檢 掌握健康】 | 健康促進科 |
114-08-15 | Fluoride Ứng dụng và quảng bá【口腔氟化物之應用與推廣宣導海報越南文】 | 健康促進科 |
114-06-19 | Hướng dẫn đăng ký cơ sở kinh doanh thực phẩm(食品業者登錄說明) | 綜合企劃科 |
114-06-12 | Giấy đồng ý tuân thủ để cơ quan y tế sắp xếp điều trị theo phương pháp quan sát điều trị trực tiếp(受聘僱外國人接受衛生單位安排都治同意書) | 疾病管制科 |
114-06-12 | Lịch tiêm chủng dự phòng cho trẻ nhỏ hiện hành của Đài Loan(現行兒童預防接種時程表(11401版)越南語) | 疾病管制科 |
114-06-04 | Nhiệt kế tâm trạng(BSRS-5)(心情溫度計BSRS-5篩檢-越南) | 心理健康科 |
114-05-26 | COVID-19 | 綜合企劃科 |
114-05-26 | 預防接種紀錄表 | 綜合企劃科 |
114-05-19 | (Long-Term+Care)(Việt-nam)1966長期照顧服務-越南語 | 長期照護科 |
114-05-19 | Danh sách bệnh viện thành phố Đào Viên-Tiếng Việt桃園市醫院清冊-越文 | 醫事管理科 |